прищёлкивать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
прищёлкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прищёлкнуть)
- :
- прищёлкивать пальцами — búng tay thành tiếng
- прищёлкивать кнутом — vút roi đôm đốp
- прищёлкивать языком — tặc lưỡi, tắc lưỡi, chắt lưỡi
Tham khảo[sửa]
- "прищёлкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)