Bước tới nội dung

прищёлкивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

прищёлкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прищёлкнуть)

  1. :
    прищёлкивать пальцами — búng tay thành tiếng
    прищёлкивать кнутом — vút roi đôm đốp
    прищёлкивать языком — tặc lưỡi, tắc lưỡi, chắt lưỡi

Tham khảo

[sửa]