пробыть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]{{|root=проб|vowel=ы}} пробыть Hoàn thành
- Ở lại, lưu lại, ở.
- сколько времени вы здесь пробудете? — anh sẽ ở lại (lưu lại, ở) đây bao lâu?
- он целый месяц пробыл без работы — nó ở không (ở dưng, ngồi không), suốt cả tháng, suốt một tháng, nó không có việc làm
Tham khảo
[sửa]- "пробыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)