Bước tới nội dung

проскрипиционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

проскрипиционный

  1. :
    проскрипиционный список ист. — sổ đen

Tham khảo

[sửa]