пулемёт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]пулемёт gđ
- (Khẩu) Súng máy, súng liên thanh, liên thanh, súng cối xay.
- ручной пулемёт — [khẩu, súng] trung liên
Tham khảo
[sửa]- "пулемёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)