Bước tới nội dung

пядь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пядь gc

  1. :
    ни пяди земли не отдать — không nhường một tấc đất
    семи пядей во лбу — rất mực thông minh, anh minh như bậc thánh sống

Tham khảo

[sửa]