раздражаться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
раздражаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздржиться)
Tham khảo[sửa]
- "раздражаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
раздражаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздржиться)