размежёвываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

размежёвываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: размежеваться))

  1. (Được) phân định giới hạn, phân rõ ranh giới, vạch rõ giới hạn, định rõ ranh giới, phân giới hạn; перен. тж. được phân định (phân rõ, quy định, vạch rõ, định rõ, khu biệt).

Tham khảo[sửa]