разрушаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]разрушаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрушиться)
- (превращаться в развалины) bị phá hoại (phá hủy, phá tan, triệt hạ, đả phá, phá).
- перен. — (приходить в упадок) — bị phá hủy hoại (tan vỡ, suy sụp)
- перен. — (не осуществляться) — [bị] tan vỡ, sập đổ, không thực hiện được
Tham khảo
[sửa]- "разрушаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)