Bước tới nội dung

располагающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

располагающий

  1. Dễ mến, dễ thương, dễcảm tình, dễthiện cảm, có duyên, đáng yêu, khả ái.
    располагающая внешность — vẻ ngoài dễ thương (dễ có cảm tình), bề ngoài dễ mến (dễ có thiện cảm)

Tham khảo

[sửa]