Bước tới nội dung

саадак

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

саадак (saadak)

  1. cung (vũ khí).

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “саадак”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN