Thể loại:Mục từ tiếng Nam Altai
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
Thể loại này liệt kê các mục từ tiếng Nam Altai.
- Thể loại:Danh từ tiếng Nam Altai: Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Nam Altai dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Nam Altai: tiếng Nam Altai lemmas that are a combination of multiple words, including idiomatic combinations.
- Thể loại:Động từ tiếng Nam Altai: Liệt kê các mục từ về động từ tiếng Nam Altai là từ biểu thị các hoạt động.
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Nam Altai (27 tr.)
D
Đ
- Địa danh tiếng Nam Altai (4 tr.)
- Động từ tiếng Nam Altai (79 tr.)
M
S
- Số tiếng Nam Altai (25 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nam Altai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 411 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
Б
Д
И
К
- к
- К
- кÿнчыгыш
- кабай
- кабак
- кабырга
- казар
- каймак
- кайыҥ
- калар
- калаш
- калбак
- камду
- кан
- канат
- кандык ай
- кар
- карагай
- карагула
- каргаа
- кармаар
- карыыр
- кас
- качар
- кегирер
- кедер
- кезер
- келер
- кеме
- кемирер
- кендир
- кече
- кижи
- кийер
- кийинер
- кин
- кирбик
- кирее
- кирер
- кирпич
- киске
- кой
- койон
- койор
- кол
- конор
- коркыыр
- корон
- коскоор