Thể loại:Mục từ tiếng Nam Altai
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Nam Altai (260 tr.)
Đ
- Địa danh tiếng Nam Altai (4 tr.)
- Động từ tiếng Nam Altai (51 tr.)
S
- Số tiếng Nam Altai (25 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nam Altai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 359 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
Б
Д
К
- кÿнчыгыш
- кабай
- кабак
- кабырга
- каймак
- кайыҥ
- калаш
- калбак
- камду
- кан
- канат
- кандык ай
- кар
- карагай
- карагула
- каргаа
- кас
- кеме
- кендир
- кече
- кижи
- кин
- кирбик
- кирее
- кирпич
- киске
- кой
- койон
- кол
- корон
- кочкор ай
- кӧбӧлӧк
- кӧбӧҥ
- кудай
- кузук
- куйрук
- кул
- кулак
- кулур
- кумак
- кумдус
- кураан
- куран ай
- курлаа
- курт
- кутук
- куу
- куш
- кӱл
- кӱн
- кӱр
- кӱӱк ай
- кӱӱле
- кӱчӱрген ай
- Кыдат
- кызыл тал
- кырлаҥ
- кыру
- кыс
- кышкы куран ай