Thể loại:Mục từ tiếng Nam Altai
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Nam Altai (16 tr.)
D
- Danh từ tiếng Nam Altai (266 tr.)
Đ
- Địa danh tiếng Nam Altai (4 tr.)
- Động từ tiếng Nam Altai (79 tr.)
M
- Mục tiếng Nam Altai có chứa nhiều từ (22 tr.)
S
- Số tiếng Nam Altai (25 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nam Altai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 400 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
Б
Д
И
К
- кÿнчыгыш
- кабай
- кабак
- кабырга
- казар
- каймак
- кайыҥ
- калар
- калаш
- калбак
- камду
- кан
- канат
- кандык ай
- кар
- карагай
- карагула
- каргаа
- кармаар
- карыыр
- кас
- качар
- кегирер
- кедер
- кезер
- келер
- кеме
- кемирер
- кендир
- кече
- кижи
- кийер
- кийинер
- кин
- кирбик
- кирее
- кирер
- кирпич
- киске
- кой
- койон
- койор
- кол
- конор
- коркыыр
- корон
- коскоор
- кочкор ай
- кӧбӧлӧк
- кӧбӧҥ
- кӧҥӱл-