сад
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
сад gđ
- (Cái) Vườn.
- фруктовый сад — vườn cây ăn quả
- .
- ботанический сад — vườn bách thảo
- зоологический сад — vườn bách thú, vườn thú
- зимний сад — phòng cây cảnh
- детский сад — vườn trẻ
Tham khảo[sửa]