самолюбие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

самолюбие gt

  1. (Lòng, tính, sự) Tự ái.
    задеть чьё-л. самолюбие — chạm lòng tự ái của ai
    ложное самолюбие — sĩ diện, hư danh

Tham khảo[sửa]