сень
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
сень gc
- :
- под сенью чего-л. — а) — dưới bóng của cái gì; б) — (под защитой) — dưới sự bảo vệ của cái gị
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)