Bước tới nội dung

скандинавский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скандинавский

  1. (Thuộc về) Xcăn-đi-na-vi-a, Xcăng-đi-na-vơ.
    скандинавские языки — các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-a, ngữ hệ Xcăng-đi-na-vơ

Tham khảo

[sửa]