следование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]следование gt
- с.:
- поезд дальнего следования — [chuyến] xe lửa chạy đường trường, tàu lửa chạy đương dài
Tham khảo
[sửa]- "следование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)