слизистный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

слизистный

  1. Nhớt, nhầy, nhầy nhầy.
    слизистная оболочка анат. — niêm mạc, màng nhầy

Tham khảo[sửa]