Bước tới nội dung

смех

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

смех

  1. (Tiếng) Cười.
    он не мог удержаться от смеха — anh ta không nhịn cười được
    взрыв смеха — tiếng cười rộ, tiếng cười phá lên, sự phá lên cười
    в знач. сказ. — (смешно) разг. — [thật là] lố bịch, buồn cười
    смеха ради, для смеха — để cho vui, để đùa vui, để cười vui
    мне не до смеха — tôi không còn bụng dạ nào để cười dược
    смех было — buồn cười lắm, vui lắm
    и смех и грех — vừa tức cười, vừa đáng buồn
    смех да и только — lố bịch, buồn cười
    как на смех — như để trêu ngươi, như để trọc tức

Tham khảo

[sửa]