Bước tới nội dung

снасть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

снасть gc

  1. собир — đồ lề, dụng cụ, công cụ
    рыболовная снасть — đồ lề đánh cá, dụng cụ câu cá
    мор. — dây, thừng, chão; мн.: снасти — dây dợ, thừng chão, dây thừng

Tham khảo

[sửa]