Bước tới nội dung

спуд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

спуд

  1. :
    держать что-л. под спудом — bỏ xó, xếp xó cái gì
    лежать под спудом — nằm xếp xó
    извлечь, вынуть что-л. из-под спуда — đem cái gì ra dùng, đem ứng dụng cái gì
    положить что-л. под спуд — bỏ xó cái gì

Tham khảo[sửa]