стенографический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]стенографический
- (Thuộc về) Tốc ký.
- стенографический отчёт — biên bản tốc ký
Tham khảo
[sửa]- "стенографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
стенографический