стлать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]стлать Hoàn thành ((Hoàn thành: настлать) , постлать,(В))
- сов. — постлать — trải, dải, trải... ra, dải... ra
- постлать скатерь — trải khăn bàn
- постлать постель — trải giường, trải chiếu
- сов. — настлать — lát
- стлать паркет — lát pác-kê
- стлать пол — lát sàn
Tham khảo
[sửa]- "стлать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)