странствующий
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
странствующий
- :
- странствующий музыкант — nhạc công diễn rong
- странствующий рыцарь — hiệp sĩ lãng du, lãng sĩ, lãng nhân
Tham khảo[sửa]
- "странствующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)