странствующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

странствующий

  1. :
    странствующий музыкант — nhạc công diễn rong
    странствующий рыцарь — hiệp sĩ lãng du, lãng sĩ, lãng nhân

Tham khảo[sửa]