счёты

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

счёты số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (Cái) Bàn tính.
    считать на счётыах — dùng (sử dụng) bàn tính

Tham khảo[sửa]