Bước tới nội dung

съёмка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

съёмка gc

  1. (планов) [sự] đo vẽ, họa đồ.
    глазомерная съёмка — [sự] đo vẽ bằng mắt
    производить съёмку чего-л. — đo vẽ cái gì
    фото — [sự] chụp ảnh; кино — [sự] quay phim
  2. (наём) [sự] thuê.

Tham khảo

[sửa]