съёмочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]съёмочный
- кино — [thuộc về] quay phim
- съёмочный процесс — việc quay phim, quá trình quay phim
- съёмочный аппарат — [cái] máy quay phim
- съёмочная площадка — trường quay [phim]
- геод. — [thuộc về] đo vẽ, họa đồ
- съёмочные работы на местности — việc đo vẽ tại chỗ, việc họa đồ ngay tại địa phương
Tham khảo
[sửa]- "съёмочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)