Bước tới nội dung

съёмочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

съёмочный

  1. кино — [thuộc về] quay phim
    съёмочный процесс — việc quay phim, quá trình quay phim
    съёмочный аппарат — [cái] máy quay phim
    съёмочная площадка — trường quay [phim]
    геод. — [thuộc về] đo vẽ, họa đồ
    съёмочные работы на местности — việc đo vẽ tại chỗ, việc họa đồ ngay tại địa phương

Tham khảo

[sửa]