сэрикү
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *seri-, so sánh với tiếng Mông Cổ сэрэх (serex), tiếng Buryat һэрихэ (herixe), tiếng Kalmyk серх (serx).
Động từ[sửa]
сэрикү (serikü)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *seri-, so sánh với tiếng Mông Cổ сэрэх (serex), tiếng Buryat һэрихэ (herixe), tiếng Kalmyk серх (serx).
сэрикү (serikü)