сё

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Định nghĩa[sửa]

сё мест. указ.

  1. :
    то и сё — điều nọ điều kia, cái nọ cái kia, chuyện nọ chuyện kia, đủ thứ
    ни то ни сё а) — nửa nạc nửa mỡ, dở ông dở thằng; môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai; б) — (о чем-л. посредственном) — nhì nhằng, tiềm tiệm, bình thường, trung bình, xoàng xoàng, không tốt không xấu
    ни с того ни с сего — vô cớ, bỗng dưng, tự dưng

Tham khảo[sửa]