теплоёмкость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
теплоёмкость gc (физ.)
- Nhiệt dung.
- удельная теплоёмкость — tỷ nhiệt, tỉ nhiệt, nhiệt dung riêng
Tham khảo[sửa]
- "теплоёмкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
теплоёмкость gc (физ.)