тост

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Định nghĩa[sửa]

тост I м. 1a

  1. (Lời) Chúc rượu.
    предлагать, провозглашать тост за кого-л., за что-л. — đề nghị nâng cốc chúc ai, chúc cái gì° тост — II м. — 1a
  2. (Lát) Bánh mì rán, bánh mì sấy.

Tham khảo[sửa]