Bước tới nội dung

тпру!

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Thán từ

[sửa]

тпру!

  1. Họ!; .
    ни тпру! ни ну — giục không đi rì không đứng, không chịu làm gì cả, giẫm chân tại chỗ, không tiến được bước nào, không hoạt động

Tham khảo

[sửa]