Thể loại:Thán từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.
A
- Thán từ tiếng Afrikaans (3 tr.)
B
- Thán từ tiếng Beja (4 tr.)
C
- Thán từ tiếng Chăm Đông (1 tr.)
- Thán từ tiếng Cowlitz (1 tr.)
H
- Thán từ tiếng Hà Lan (32 tr.)
K
- Thán từ tiếng K'Ho (1 tr.)
M
- Thán từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (2 tr.)
- Thán từ tiếng Mường (15 tr.)
N
- Thán từ tiếng Nhật (10 tr.)
T
- Thán từ tiếng Tày (10 tr.)
- Thán từ tiếng Tay Dọ (2 tr.)
- Thán từ tiếng Tráng Nông (2 tr.)
- Thán từ tiếng Turkmen (2 tr.)
- Thán từ tiếng Aasax (9 tr.)
- Thán từ tiếng Bảo An (4 tr.)
- Thán từ tiếng Khang Gia (2 tr.)
- Thán từ tiếng Nguồn (1 tr.)
- Thán từ tiếng Uzbek (2 tr.)
- Thán từ tiếng Yakut (2 tr.)
- Thán từ tiếng Anh (245 tr.)
- Thán từ tiếng Na Uy (39 tr.)
- Thán từ tiếng Nga (6 tr.)
- Thán từ tiếng Pháp (114 tr.)
- Thán từ tiếng Tây Ban Nha (19 tr.)
- Thán từ tiếng Việt (130 tr.)
Trang trong thể loại “Thán từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 798 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- A
- à
- ã
- á
- ä
- a cỏ
- á đù
- a ha
- a he ế
- a lô
- a men
- a ôi
- a ơi
- à ơi
- a revêre
- a rối
- a-hei
- aa
- aààh
- aabhoo
- aahaan
- ác ác
- ačiū
- acôih
- adieu
- adios
- adiós
- adjø
- æ
- aeh
- aekk
- æsj
- agreed
- ah
- aha
- ahem
- ahoj
- ahoy
- ải
- ái
- ái chà
- ái chà chà
- ai dè
- ai lê
- aich chà
- aïe
- akk
- alack
- alackaday
- alas
- alaykwum assalaam
- Alihamudu lillaay
- all the best
- alley oop
- allô
- alô
- alsjeblieft
- alstublieft
- aman
- amen
- ản hùa
- and
- apple-sauce
- arrière
- asdfghjkl
- assa
- assalaam alaykwum
- assalomu alaykum
- astagʻfirulloh
- atishoo
- attaboy
- au
- auts
- àư
- àư á
- avast
- avaunt
- ave
- aw
- ax
- ay
- ày
- ay đỉ
- ay rằng
- ay ti
- ay từng