троюродный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
троюродный
- :
- троюродные братья — anh em họ, anh em cháu chú cháu bác, anh em cháu cô cháu cậu, anh em cháu dì cháu già
Tham khảo[sửa]
- "троюродный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)