тырғақ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Danh từ[sửa]

тырғақ (tïrĝak̂)

  1. móng vuốt.

Tham khảo[sửa]

  • Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.