Bước tới nội dung

тюлевый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тюлевый

  1. (Thuộc về) Tuyn
  2. (из тюля) [bằng] tuyn.
    тюлевые занвески — những tấm màn tuyn

Tham khảo

[sửa]