Bước tới nội dung

удушающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

удушающий

  1. Xem удушливый
    удушающий чад — khói ngột ngạt
    удушающая атмосфера перен. — bầu không khí ngột ngạt
    удушающийее вещество — hơi ngạt

Tham khảo

[sửa]