Bước tới nội dung

умилостивить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

умилостивить Thể chưa hoàn thành

  1. уст. — (В) làm... động từ tâm, làm... động tâm, làm... động lòng, làm... nao núng, làm... rủ lòng thương

Tham khảo

[sửa]