Bước tới nội dung

урождённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

урождённый

  1. (перед девичьей фамилилией) уст. nguyên họ là..., vốn họ là... (họ trước khi lấy chồng).

Tham khảo

[sửa]