Bước tới nội dung

царёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

царёк

  1. Tiểu vương.
    перен. ирон. — chúa, hùng bá một phương

Tham khảo

[sửa]