чертёжный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]чертёжный
- (Để) Vẽ kỹ thuật, vẽ đồ án, họa đồ, vẽ.
- чертёжная доска — [cái] bảng vẽ
- чертёжная бумага — giấy vẽ
- чертёжный стол — [cái] bàn vẽ
- чертёжная мастерская — xưởng vẽ kỹ thuật, xưởng vẽ đồ án
- в знач. сущ. ж.: — чертёжная — xưởng vẽ kỹ thuật, xưởng vẽ đồ án
Tham khảo
[sửa]- "чертёжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)