Bước tới nội dung

чертёжный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чертёжный

  1. (Để) Vẽ kỹ thuật, vẽ đồ án, họa đồ, vẽ.
    чертёжная доска — [cái] bảng vẽ
    чертёжная бумага — giấy vẽ
    чертёжный стол — [cái] bàn vẽ
    чертёжная мастерская — xưởng vẽ kỹ thuật, xưởng vẽ đồ án
    в знач. сущ. ж.: чертёжная — xưởng vẽ kỹ thuật, xưởng vẽ đồ án

Tham khảo

[sửa]