читаться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
читаться Thể chưa hoàn thành
- Đọc.
- книга легко читатьсяается — cuốn sách dễ đọc
- роман читатьсяается всеми — cuốn tiểu thuyết được mọi người đọc
- мне что-то не читатьсяается — sao tôi khó đọc thế nào đấy, sao mình chăng vào
Tham khảo[sửa]
- "читаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)