Bước tới nội dung

чӱрӓк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chulym

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yürek.

Danh từ

[sửa]

чӱрӓк (čüräk)

  1. Trái tim.

Tham khảo

[sửa]
  • A. F. Kondijakov, V.M. Lemskaja, editor (2021), “щӱрӓк”, trong Čulymskij jazyk d. Pasečnoje tjuxtetskovo rajona krasnojarskovo kraja, Tomsk: Izdatelʹstvo tomskovo universiteta, →ISBN