шаланда
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
шаланда gc
- (Chiếc) Sà-lan, sà lan.
- (рыбаловная лодка) [chiếc] thuyền buồm đánh cá.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)