штыковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]штыковой
- (Thuộc về) Lưỡi lê
- (нанесённый штыком) [do] lưỡi lê
- (с применением штыков) [bằng, dùng] lưỡi lê.
- штыковая рана — vết thương do lưỡi lê
- штыковой удар — cú đâm lê
- штыковая атака — [trận] tiến công bằng lưỡi lê, tấn công giáp lá cà
Tham khảo
[sửa]- "штыковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)