Bước tới nội dung

штыковой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

штыковой

  1. (Thuộc về) Lưỡi lê
  2. (нанесённый штыком) [do] lưỡi lê
  3. (с применением штыков) [bằng, dùng] lưỡi lê.
    штыковая рана — vết thương do lưỡi lê
    штыковой удар — cú đâm lê
    штыковая атака — [trận] tiến công bằng lưỡi lê, tấn công giáp lá cà

Tham khảo

[sửa]