шут

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

шут

  1. (Người, lão) Hề.
    перен. разг. — thằng hề, kẻ làm trò cười cho thiên hạ
    шут гороховый — thằng hề, kẻ làm trò cười cho thiên hạ
    шут его~ знает! — có trời mà biết, tôi chả biết!
    шут с ним! — mặc kệ nó!, mặc thây nó!, mặc xác nó!, mặc mẹ nó!
    на кой шут? — để làm gì?, để làm quái(quỷ) gì?

Tham khảo[sửa]