щепетильность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]щепетильность gc
- (Tính) Quá nguyên tắc, chi li.
- (деликатность) [sự] khó xử, tế nhị.
Tham khảo
[sửa]- "щепетильность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
щепетильность gc