эгида

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

эгида gc

  1. :
    под чьей-л. эгидой — dưới sự bảo trợ (che chở, bênh vực, bảo hộ) của ai

Tham khảo[sửa]