Bước tới nội dung

эгч

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈekt͡ɕʰ/
  • Tách âm: эгч (1 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

эгч (egč)

  1. chị gái.

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]