Bước tới nội dung

эмнэлгэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эмнэлгэ (emnelge)

  1. bệnh viện.
    Эмнэлгын газар һургуулитай зэргэлээд оршодог.
    Emnelgyn gazar hurguulitaj zergeleed oršodog.
    Bệnh viện nằm cạnh trường học.