Bước tới nội dung

ёкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

ёкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ёкнуть) ‚разг.

  1. :
    сердце ёкает при виде этого — tim thắt lại trước hoàn cảnh này, trông thấy hoàn cảnh này thì lòng se lại
    у меня сердце ёкнуло от испуга — tôi sợ rụng rời

Tham khảo

[sửa]